Danh mục
Danh mục và bộ lọc
1
Tin đăng
0
Người theo dõi
Tin đăng Giới thiệu Bảng giá Màu sắc Ngoại thất Nội thất Vận hành An toàn Thông số Kỹ thuật Khuyến mãi Chevrolet Camaro

Thông số Kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Chevrolet Camaro 2025

Chevrolet Camaro 2025 tiếp tục khẳng định đẳng cấp của dòng xe cơ bắp Mỹ với một danh mục thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu từ người đam mê hiệu suất đến những chủ nhân tìm kiếm sự linh hoạt trong di chuyển hàng ngày. Dưới đây là những chi tiết kỹ thuật nổi bật nhất của Camaro 2025, từ động cơ, hệ truyền động, khung gầm, hệ thống treo cho đến trang bị điện tử, nhằm mang lại trải nghiệm lái hoàn hảo và an toàn.

1. Động cơ và hiệu suất

1.1 Động cơ I4 2.0L Turbo

Loại: 4 xi-lanh, tăng áp

Dung tích: 1.998 cc

Công suất tối đa: 275 mã lực (205 kW; 279 PS) tại 5.600 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại: 400 Nm tại 3.000–4.500 vòng/phút

Tăng tốc 0–96 km/h: 5,4 giây

Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp: khoảng 7,6 L/100 km

Động cơ 2.0L Turbo không chỉ mang lại sức mạnh ấn tượng, mà còn có đặc tính tiết kiệm nhiên liệu vượt trội so với các động cơ V6/V8, phù hợp cho cả di chuyển đô thị và đường trường. Hệ thống tăng áp phản hồi nhanh, kết hợp hệ thống phun xăng trực tiếp cung cấp công suất mượt mà và hiệu quả.

1.2 Động cơ V6 3.6L

Loại: 6 xi-lanh, hút khí tự nhiên

Dung tích: 3.564 cc

Công suất tối đa: 335 mã lực (250 kW; 340 PS) tại 6.800 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại: 385 Nm tại 3.000 vòng/phút

Tăng tốc 0–96 km/h: 5,4 giây

Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp: khoảng 10,7 L/100 km

Phiên bản V6 3.6L nâng cấp cho Camaro 2025 sự linh hoạt trong hiệu năng và độ êm ái. Khi di chuyển on-road, động cơ V6 thể hiện âm thanh trầm ấm, vòng tua ổn định, đặc biệt phù hợp với những ai vừa muốn hiệu suất cao, vừa ưu tiên cảm giác lái dễ chịu.

1.3 Động cơ V8 6.2L LT1

Loại: 8 xi-lanh chữ V, hút khí tự nhiên

Dung tích: 6.162 cc

Công suất tối đa: 455 mã lực (339 kW; 461 PS) tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại: 616 Nm tại 4.600 vòng/phút

Tăng tốc 0–96 km/h: 4,2 giây

Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp: 13–15 L/100 km

Động cơ LT1 V8 là trái tim của phiên bản SS, nổi bật với độ phản hồi nhanh và âm thanh gầm gừ cuốn hút. Hệ thống phối khí tối ưu, trục cam cao cấp và bộ chia gió đôi (dual-plane intake) giúp đạt công suất lớn ở vòng tua trung bình, đồng thời giữ tiếng pô đặc trưng đầy uy lực.

1.4 Động cơ V8 6.2L LT4 siêu nạp (ZL1)

Loại: 8 xi-lanh chữ V, siêu nạp Roots

Dung tích: 6.162 cc

Công suất tối đa: 650 mã lực (485 kW; 659 PS) tại 6.400 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại: 881 Nm tại 3.600 vòng/phút

Tăng tốc 0–96 km/h: 3,4 giây

Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp: trên 16 L/100 km (ở chế độ lái thể thao)

Trên phiên bản ZL1, động cơ LT4 siêu nạp biến Camaro 2025 thành một “quái vật” thực thụ. Bộ siêu nạp Roots với bộ tản nhiệt dầu tích hợp, van xả khí áp suất cao và hệ thống quản lý động cơ tinh vi cho phép xe tăng tốc như xe đua, đồng thời đảm bảo độ bền khi vận hành khắc nghiệt.

2. Hệ truyền động và hộp số

Hộp số sàn 6 cấp: Phiên bản SS và ZL1 có tùy chọn hộp số sàn Tremec TR-6060 hoặc TR-6060 với tỷ số ngắn, mang lại hành trình số gọn, độ chính xác cao và cảm giác lái chân thật.

Hộp số tự động 10 cấp: Hộp số Hydra-Matic 10L80/10L90 giúp chuyển số mượt mà, tối ưu vòng tua, hỗ trợ sang số từ vô-lăng (paddle shift). 10 cấp số rộng giúp tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời gia tăng khả năng bứt tốc.

Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD) với vi sai chống trượt điện tử (eLSD) trên SS và ZL1, đảm bảo lực kéo được phân phối hiệu quả giữa hai bánh sau, giảm trượt bánh khi tăng tốc mạnh hoặc vào cua.

3. Khung gầm và hệ thống treo

3.1 Khung gầm Alpha thế hệ hai

Vật liệu: Kết hợp thép cường lực và nhôm để giảm trọng lượng và tăng độ cứng xoắn khung.

Độ cứng xoắn: Tăng hơn 50% so với thế hệ trước, giúp giảm rung lắc, cải thiện độ chính xác khi lái.

3.2 Hệ thống treo trước

Kiểu: Đòn kép độc lập với thanh cân bằng chủ động

Ưu điểm: Cân bằng giữa độ cứng và độ êm, kiểm soát góc nghiêng thân xe khi vào cua, giảm hiện tượng “understeer”.

3.3 Hệ thống treo sau

Kiểu: Đa liên kết (multi-link)

Ưu điểm: Tách biệt các hướng lực dọc và ngang, tăng bám đường, giảm rung lắc trong các tình huống xử lý gấp.

3.4 Giảm xóc Magnetic Ride Control (tùy chọn)

Hệ thống giảm xóc từ tính điều khiển điện tử (Magnetic Ride Control) trang bị trên bản LT trở lên, trang bị van giảm xóc chứa chất lỏng từ tính, phản hồi mỗi mili-giây để điều chỉnh độ cứng phù hợp với chế độ lái (Tour, Sport, Track), mang lại sự êm ái hoặc cứng cáp theo nhu cầu.

4. Phanh và lốp

4.1 Hệ thống phanh

Phanh đĩa trước/sau: Đĩa tản nhiệt lớn, heo phanh 4 piston trên SS, 6 piston trên ZL1.

Phanh carbon-ceramic (tùy chọn ZL1): Giảm khối lượng không lò xo tại bánh xe, cải thiện khả năng phản hồi, chống fade khi track.

Hỗ trợ phanh khẩn cấp: ABS, EBD, BA giúp giảm quãng đường phanh trong mọi điều kiện.

4.2 Lốp và mâm

Kích thước mâm: Từ 18–20 inch tùy phiên bản, mẫu mâm đa chấu thể thao hoặc split-spoke.

Lốp hiệu suất cao: Michelin Pilot Sport 4S hoặc Goodyear Eagle F1, giúp tối ưu độ bám đường và phản hồi tay lái.

5. Kích thước và trọng lượng

Chiều dài tổng thể: 4.782 mm

Chiều rộng tổng thể: 1.897 mm

Chiều cao tổng thể: 1.348 mm

Chiều dài cơ sở: 2.811 mm

Khoảng sáng gầm xe: 127 mm

Trọng lượng không tải: khoảng 1.710 kg (I4), 1.800 kg (V6), 1.840 kg (V8), 1.900 kg (ZL1, tùy chọn thêm khí động carbon)

Những con số này kết hợp với phân bổ trọng lượng gần 50:50 trước sau giúp Camaro 2025 có tỉ lệ phân bổ lý tưởng, mang lại khả năng xử lý cân bằng, độ ổn định cao.

6. Khả năng vận chuyển và thể tích

Dung tích khoang hành lý: 257 L (coupe), 206 L (convertible)

Dung tích bình nhiên liệu: 72 L

Khoảng để chân hàng trước/sau: 1.041 mm / 739 mm

Khoảng trần xe hàng trước/sau: 978 mm / 887 mm

Khoang hành lý sau đủ rộng cho hành lý để dài hoặc túi thể thao. Khoảng để chân hàng sau tuy hạn chế, song phù hợp cho trẻ em hoặc đồ đạc cồng kềnh.

7. Điện tử và kết nối

7.1 Màn hình và giao diện

Bảng đồng hồ kỹ thuật số: 12 inch, hiển thị đa thông tin, tuỳ chỉnh chế độ hiển thị.

Màn hình giải trí trung tâm: 10,2 inch cảm ứng, MyLink thế hệ mới, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hotspot Wi-Fi.

7.2 Hệ thống âm thanh

Bose Performance Series: 9 loa, công suất 900 W, công nghệ Centerpoint 2, Active Noise Cancellation.

7.3 Hỗ trợ kết nối và dịch vụ

OnStar 4G LTE: Internet di động, định vị, phản hồi khẩn cấp tự động, ứng dụng giám sát xe từ xa.

USB, Bluetooth, HDMI: hỗ trợ đa kết nối, sạc nhanh.

8. Công nghệ an toàn tích hợp

StabiliTrak (ESP), ABS/EBD, Traction Control

Forward Collision Alert, Automatic Emergency Braking

Blind Spot Warning, Rear Cross Traffic Alert

Lane Departure Warning, Lane Keep Assist

Camera 360°, Parking Sensors

Adaptive Cruise Control (tùy chọn trên LT)

Những công nghệ này hoạt động song song, bảo vệ tối đa cho hành khách và người lái trong mọi tình huống vận hành.

9. Trải nghiệm lái và cảm giác tốc độ

Chevrolet Camaro 2025 mang đến trải nghiệm lái đặc trưng: âm thanh động cơ vang vọng, vô-lăng phản hồi chính xác, bánh lái ăn sâu vào đường đua. Chế độ Track tối ưu chứa số, giảm can thiệp điện tử, cho phép tài xế tận dụng tối đa dư âm cơ bắp của Camaro. Trong khi đó, chế độ Tour chuyển sang thiết lập êm ái, phù hợp đi phố và đường trường. Hộp số 10 cấp cân bằng vòng tua, giảm tiêu hao nhiên liệu ở dải vận tốc thấp và cao.

Kết luận

Với thông số kỹ thuật Chevrolet Camaro 2025 vượt trội, từ động cơ đa dạng, hệ truyền động linh hoạt, khung gầm cứng cáp, hệ thống treo thích ứng đến loạt công nghệ an toàn và tiện nghi, Camaro 2025 không chỉ là biểu tượng của cơ bắp Mỹ, mà còn là mẫu xe thể thao toàn diện cho người lái hiện đại. Dù đam mê tốc độ hay tìm kiếm sự cân bằng trong di chuyển thường ngày, Camaro 2025 đều sẵn sàng chinh phục mọi hành trình.

Menu
Tạo tài khoản ngay

để nhận 50,000đ vào tài khoản!

Đăng ký ngay

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện tính năng của trang web. Bằng cách nhấp vào Đồng ý, bạn đã đồng ý với việc thiết lập cookie trên thiết bị của bạn. Vui lòng tham khảo Chính sách về Quyền riêng tư của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi sử dụng dữ liệu cá nhân.

Đồng ý
Phiên đấu giá đã kết thúc
phút
giây
Đã chọn
Thêm
Phiên đấu giá đã kết thúc
Ẩn các tùy chọn
Xem chi tiết
Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không?