Danh mục
Danh mục và bộ lọc
1
Tin đăng
0
Người theo dõi
Tin đăng Giới thiệu Bảng giá Màu sắc Ngoại thất Nội thất Vận hành An toàn Thông số Kỹ thuật Khuyến mãi Honda Fit

Thông số Kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật Honda Fit 2025

Phiên bản Honda Fit 2025 tiếp tục khẳng định uy tín của dòng xe hatchback đô thị nhỏ gọn với hàng loạt thông số kỹ thuật được tối ưu để cân bằng giữa hiệu suất, tiện nghi, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số về động cơ – truyền động, kích thước – khối lượng, hệ thống treo – phanh – lái, khả năng vận hành và các chỉ số liên quan khác.

1. Động Cơ và Hệ Thống Truyền Động

1.1. Động cơ xăng 1.5L i-VTEC
Honda Fit 2025 trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 1.498 cm³, công nghệ i-VTEC. Hệ thống điều khiển van biến thiên kép cho phép tối ưu công suất và mô-men xoắn ở từng dải vòng tua. Công suất tối đa đạt 132 mã lực (97 kW) tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 155 Nm tại 4.600 vòng/phút. Động cơ sử dụng hệ thống phun xăng đa điểm phối hợp với điều khiển khí thải EVAP, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 6d.

1.2. Hộp số biến thiên vô cấp CVT
Hộp số CVT (Continuously Variable Transmission) thế hệ mới giúp duy trì động cơ ở dải vòng tua hiệu quả nhất, đồng thời mang lại cảm giác tăng tốc mượt mà. Phần mềm điều khiển hộp số được hiệu chỉnh để giảm độ trễ chân ga, đồng thời hỗ trợ chế độ thể thao S với “cấp số giả lập” 7 cấp, giúp người lái chủ động hơn trong các tình huống cần gia tốc.

1.3. Hệ thống hybrid e:HEV (phiên bản cao cấp)
Phiên bản e:HEV sử dụng động cơ xăng 1.5L kết hợp hai mô-tơ điện và pin lithium-ion, cho tổng công suất hệ thống khoảng 109 mã lực và mô-men xoắn kết hợp 253 Nm. Hệ thống tự động chuyển đổi giữa EV Drive, Hybrid Drive và Engine Drive, mang lại khả năng chạy thuần điện, khả năng thu hồi năng lượng phanh và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

2. Kích Thước, Trọng Lượng và Dung Tích

2.1. Kích thước tổng thể

Chiều dài tổng thể: 4.094 mm

Chiều rộng: 1.751 mm

Chiều cao: 1.535 mm

Chiều dài cơ sở: 2.530 mm

Thiết kế với chiều dài cơ sở tương đối lớn so với tổng thể mang lại không gian cabin rộng rãi, đồng thời vẫn giữ nét nhỏ gọn của hatchback đô thị.

2.2. Khoảng sáng gầm xe
Khoảng sáng gầm xe đạt 137 mm, đủ để di chuyển linh hoạt trên các đoạn đường nội ô có gờ giảm tốc hoặc ổ gà nhẹ mà không lo chạm gầm.

2.3. Trọng lượng không tải và trọng lượng toàn tải

Trọng lượng không tải (kerb weight): dao động từ 1.120 kg cho bản tiêu chuẩn đến 1.180 kg cho bản e:HEV do bổ sung hệ thống hybrid.

Trọng lượng toàn tải (gross vehicle weight): khoảng 1.600 kg, bao gồm người lái, hành khách và hành lý.

2.4. Dung tích khoang hành lý

Khi ghế sau ở vị trí tiêu chuẩn: 354 lít

Khi gập hàng ghế sau phẳng (Utility Mode): lên tới 1.205 lít
Khả năng biến hóa của hệ thống ghế “Magic Seat” giúp linh hoạt chuyên chở từ đồ cồng kềnh đến vật dụng dài tối đa 2,4 mét.

3. Hệ Thống Treo, Phanh và Lái

3.1. Hệ thống treo trước/sau

Trước: treo MacPherson độc lập với thanh cân bằng (stabilizer bar)

Sau: treo thanh xoắn (torsion beam) độ cứng cao

Thiết lập này cân bằng giữa độ thoải mái và khả năng xử lý, phù hợp với điều kiện đường phố Việt Nam đa dạng.

3.2. Hệ thống lái

Trợ lực: điện (Electric Power Steering – EPS)

Bán kính vòng quay tối thiểu: 4,8 m

Vô-lăng trợ lực điện mang lại phản hồi linh hoạt, nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và đầm chắc ở tốc độ cao, thích hợp khi luồn lách trong phố hay lái xa trên cao tốc.

3.3. Hệ thống phanh

Trước: phanh đĩa thông gió

Sau: phanh đĩa hoặc phanh tang trống (tùy phiên bản)

Công nghệ hỗ trợ: ABS, EBD, BA

Phanh đĩa trước thông gió giúp tản nhiệt nhanh, duy trì hiệu suất phanh ổn định. Các hệ thống ABS, EBD và BA phối hợp giúp kiểm soát lực phanh, hạn chế khóa bánh và tối ưu quãng đường dừng.

4. Khả Năng Vận Hành và Tiêu Hao Nhiên Liệu

4.1. Tiêu hao nhiên liệu (theo công bố)

Phiên bản xăng CVT: 5,5–6,0 lít/100 km (kết hợp đô thị – đường trường)

Phiên bản hybrid e:HEV: 4,0–4,5 lít/100 km

4.2. Khả năng tăng tốc và tốc độ tối đa

Tăng tốc 0–100 km/h: khoảng 10,5 giây (bản xăng)

Tốc độ tối đa: 180 km/h

Mặc dù không hướng đến cảm giác thể thao tốc độ, Honda Fit 2025 vẫn cung cấp đủ khả năng vượt và bứt tốc để phù hợp với điều kiện giao thông hỗn hợp.

4.3. Hệ thống treo và khung gầm
Khung G-Force Control và khung ACE™ kết hợp cùng hệ thống treo được tinh chỉnh giúp xe giữ ổn định tốt khi vào cua, giảm hiện tượng bồng bềnh, đồng thời vẫn êm ái trước các chấn động nhỏ.

5. An Toàn Chủ Động – Bị Động

5.1. An toàn chủ động

Hệ thống phanh ABS/EBD/BA

VSA (Vehicle Stability Assist) – hỗ trợ cân bằng thân xe

HSA (Hill Start Assist) – hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Honda Sensing (bản cao cấp): ACC, LKAS, LDW, CMBS, BSI, RCTA, TSR

5.2. An toàn bị động

Khung ACE™ phân tán lực va chạm

6 túi khí đa điểm (trước, bên hông, rèm, đầu gối lái)

Dây đai an toàn ba điểm có căng đai tự động

ISOFIX cho ghế trẻ em

Camera lùi 3 góc quay, cảm biến trước/sau

Nhờ tổ hợp này, Honda Fit 2025 đạt điểm cao trong các bài kiểm tra va chạm quốc tế và khu vực.

6. Tiện Nghi Kỹ Thuật Khác

6.1. Hệ thống điều hòa

Điều hòa tự động (bản cao cấp) hoặc chỉnh tay (bản tiêu chuẩn)

Cửa gió cho hàng ghế sau

6.2. Hệ thống âm thanh và kết nối

Màn hình cảm ứng 7–9 inch

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây

USB-C và USB-A, sạc không dây Qi

Hệ thống âm thanh 6–8 loa

6.3. Trang bị thêm

Phanh tay điện tử EPB

Giữ phanh tự động Auto Brake Hold

Khởi động nút bấm Start/Stop

Màn hình hiển thị đa thông tin MID

Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy chọn)

7. Phụ Tùng và Bảo Trì

7.1. Lốp xe và mâm

Kích thước lốp: 185/55R16 (tiêu chuẩn) hoặc 195/50R17 (RS)

Mâm hợp kim đa chấu, sơn tĩnh điện

7.2. Dầu nhớt và bảo dưỡng

Dầu động cơ khuyến nghị: 0W-20 hoặc 5W-30 API SN/GF-5

Chu kỳ bảo dưỡng: mỗi 10.000 km hoặc 12 tháng

Các hạng mục chính: thay dầu, lọc dầu, kiểm tra phanh, kiểm tra hệ thống điện

8. Tổng Kết Hiệu Năng Kỹ Thuật

Honda Fit 2025 là sự kết hợp hài hòa giữa một chiếc hatchback cỡ nhỏ linh hoạt và một mẫu xe có tính ứng dụng cao với khả năng biến hóa không gian. Thông số kỹ thuật của Fit 2025 cho thấy: động cơ i-VTEC mạnh mẽ kết hợp CVT mượt mà, khung gầm và hệ treo được tối ưu cho đô thị, hệ thống an toàn chủ động – bị động đầy đủ, và trang bị tiện nghi hiện đại. Tất cả những yếu tố này tạo nên một mẫu xe đô thị “tất-công-thiện-thành” cho người dùng Việt, từ di chuyển hàng ngày trong nội đô đến những chuyến đi cuối tuần.

Với những con số rõ ràng và chi tiết về động cơ, truyền động, kích thước, trọng lượng, hệ treo, phanh, lái, an toàn và tiện nghi, bài viết hy vọng đã mang đến cái nhìn toàn diện nhất về thông số kỹ thuật của Honda Fit 2025, giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Menu
Tạo tài khoản ngay

để nhận 50,000đ vào tài khoản!

Đăng ký ngay

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện tính năng của trang web. Bằng cách nhấp vào Đồng ý, bạn đã đồng ý với việc thiết lập cookie trên thiết bị của bạn. Vui lòng tham khảo Chính sách về Quyền riêng tư của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi sử dụng dữ liệu cá nhân.

Đồng ý
Phiên đấu giá đã kết thúc
phút
giây
Đã chọn
Thêm
Phiên đấu giá đã kết thúc
Ẩn các tùy chọn
Xem chi tiết
Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không?