Danh mục
Danh mục và bộ lọc
1
Tin đăng
0
Người theo dõi
Tin đăng Giới thiệu Bảng giá Màu sắc Ngoại thất Nội thất Vận hành An toàn Thông số Kỹ thuật Khuyến mãi Mahindra Scorpio-N

Thông số Kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Mahindra Scorpio-N 2025

Mahindra Scorpio-N 2025 là mẫu SUV cỡ trung được thiết kế và phát triển nhằm mang đến trải nghiệm vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và tiện nghi. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng của Scorpio-N 2025, từ khối động cơ, hệ thống truyền động đến kích thước, khung gầm, hệ thống treo, phanh, lái và nhiều yếu tố khác.

1. Động cơ và truyền động

Scorpio-N 2025 cung cấp hai tùy chọn động cơ, kết hợp với hộp số sàn hoặc tự động và hệ dẫn động cầu sau hoặc bốn bánh:

Động cơ xăng mStallion 2.0L Turbo
Khối động cơ 2.0L tăng áp, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, phun nhiên liệu trực tiếp.

Công suất danh định: 200 mã lực tại 5.000 vòng/phút.

Mô-men xoắn cực đại: 380 Nm trong dải tua 1.750–3.000 vòng/phút.

Hỗ trợ phản hồi nhanh nhờ turbo hiệu suất cao và hệ thống làm mát khí nạp.

Động cơ diesel mHawk 2.2L
Khối động cơ 2.2L tăng áp, 4 xy-lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu Common-Rail.

Công suất danh định: 170 mã lực tại 3.750 vòng/phút.

Mô-men xoắn cực đại: 400 Nm trong dải tua 1.750–2.500 vòng/phút.

Turbo biến thiên VGT giúp tối ưu lực kéo và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số

Hộp số sàn 6 cấp cho trải nghiệm lái chủ động.

Hộp số tự động 6 cấp với chế độ thể thao (“Sport”) cho cảm giác chuyển số mượt và linh hoạt.

Hệ dẫn động

Dẫn động cầu sau (2H) cho phiên bản tiêu chuẩn.

Dẫn động bốn bánh toàn thời gian (4H/4L) với chế độ gài cầu điện tử (Shift-on-Fly), khóa vi sai cầu sau tự động (Auto-Locking Rear Differential).

2. Kích thước và trọng lượng

Mahindra Scorpio-N 2025 sở hữu kích thước ấn tượng, cung cấp không gian rộng rãi cho 7 chỗ ngồi và khoang hành lý:

Chiều dài tổng thể: 4.650 mm

Chiều rộng tổng thể (không bao gồm gương): 1.910 mm

Chiều cao tổng thể: 1.850 mm

Chiều dài cơ sở: 2.760 mm

Khoảng sáng gầm xe: 197 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu: 5,6 m

Trọng lượng không tải (kerb weight): khoảng 1.930–2.080 kg, tùy phiên bản.

Tải trọng cho phép: khoảng 700 kg.

Dung tích bình nhiên liệu: 60 lít.

Kích thước dài và chiều dài cơ sở lớn giúp Scorpio-N tạo ra không gian cabin rộng rãi, trong khi khoảng sáng gầm cao và bán kính quay vòng vừa phải hỗ trợ linh hoạt trong đô thị và off-road.

3. Khung gầm và vật liệu cấu trúc

Scorpio-N 2025 được xây dựng trên nền tảng khung gầm ladder-on-frame thế hệ mới MHA (Mahindra High-Strength Architecture):

Thép cường độ cao gia cố chéo, tăng độ cứng xoắn lên đến 50% so với thế hệ trước.

Thanh giằng chéo và cấu trúc hộp tại các điểm chịu lực lớn, giúp khung gầm bền bỉ khi chở tải hoặc off-road.

Ốp gầm kim loại bảo vệ động cơ và hộp số khỏi đá văng, đồng thời tăng cường độ bền khi di chuyển đường xấu.

Khung gầm MHA không chỉ đảm bảo an toàn va chạm mà còn mang đến cảm giác lái đầm chắc, giảm rung động truyền vào cabin.

4. Hệ thống treo và giảm chấn

Hệ thống treo của Scorpio-N 2025 kết hợp sự êm ái và kiểm soát thân xe linh hoạt:

Trẹo trước – Độc lập MacPherson với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực hiệu suất cao.

Giúp đảm bảo độ bám đường và giảm rung xóc khi đi trên đường gồ ghề.

Trẹo sau – Liên kết đa điểm (Multi-Link) kết hợp thanh cân bằng và giảm chấn đa khoang (Dual-Chamber).

Điều chỉnh lực hấp thụ va đập tùy theo tải trọng, giảm cảm giác dằn xóc hoặc bồng bềnh.

Cải thiện ổn định khi vào cua và khi xe chở đầy hành khách.

Hệ treo này kết hợp tối ưu giữa sự thoải mái cho hành khách và khả năng kiểm soát thân xe, phù hợp cả di chuyển đô thị và off-road.

5. Hệ thống phanh và an toàn vận hành

Mahindra trang bị cho Scorpio-N 2025 hệ thống phanh hiệu suất cao, phối hợp với nhiều công nghệ hỗ trợ lái an toàn:

Phanh trước – Đĩa thông gió (Ventilated Disc).
Phanh sau – Đĩa đặc (Solid Disc).
Hỗ trợ bởi:

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.

Phân phối lực phanh điện tử EBD.

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.

Thêm vào đó:

Hill-Hold Control (HHC) hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Hill-Descent Control (HDC) kiểm soát tốc độ khi xuống dốc.

Traction Control System (TCS) giảm trượt bánh khi tăng tốc.

Electronic Stability Program (ESP) duy trì ổn định thân xe khi vào cua hoặc phanh gấp.

Những tính năng này phối hợp chặt chẽ giúp Scorpio-N giữ vững hướng lái và đảm bảo phanh an toàn trong mọi điều kiện.

6. Hệ thống lái và trợ lực

Cơ cấu lái – Trục vít-bánh răng điện trợ lực (Electric Power Steering – EPS).

Hỗ trợ nhẹ nhàng ở tốc độ thấp, thuận tiện quay đầu và đỗ xe.

Tăng độ nặng, chắc chắn ở tốc độ cao, mang lại cảm giác điều khiển chính xác và tin cậy.

Tỷ số truyền lái được tối ưu để giảm thiểu hiện tượng quá lái hoặc thiếu lái.

Đi kèm:

Điều chỉnh lái 4 hướng (lên-xuống, tiến-lùi).

Cột lái lắp đặt ổn định, hạn chế rung trên đường xấu.

7. Mâm, lốp và kích thước bánh xe

Scorpio-N 2025 cung cấp nhiều tùy chọn mâm – lốp để phù hợp với phong cách và nhu cầu:

Mâm hợp kim 17 inch đa chấu đi cùng lốp 245/65 R17.

Mâm hợp kim 18 inch phay xước đi cùng lốp 255/60 R18 (phiên bản cao cấp).

Mâm lớn kết hợp với lốp gai trung bình mang đến độ bám tốt và ngoại hình thể thao, đồng thời hỗ trợ khả năng off-road. Van cảm biến áp suất TPMS giám sát áp suất liên tục, cảnh báo kịp thời khi áp suất lốp bất thường.

8. Hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu

Dựa trên điều kiện thử nghiệm và sử dụng thực tế, Scorpio-N 2025 đạt:

Phiên bản động cơ xăng 2.0L:

Tiêu hao trung bình: khoảng 9–10 lít/100 km.

Trên cao tốc: 8–9 lít/100 km.

Phiên bản động cơ diesel 2.2L:

Tiêu hao trung bình: khoảng 7–8 lít/100 km.

Trên cao tốc: 6–7 lít/100 km.

Hộp số tự động với chế độ Eco và hệ thống Eco-Coach hỗ trợ người lái thay đổi thói quen lên số, giữ vòng quay ở mức tối ưu, cải thiện thêm 5–10% mức tiêu thụ nhiên liệu.

9. Dung tích và khả năng chứa đồ

Khoang hành lý của Scorpio-N 2025 linh hoạt với:

Dung tích tiêu chuẩn (khi sử dụng đủ 7 chỗ): khoảng 350 lít.

Gập hàng ghế thứ ba 50:50: tăng lên gần 800 lít.

Gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba: lên đến hơn 1.500 lít.

Thiết kế sàn phẳng, cửa cốp mở ngang với tay nắm tích hợp khóa điện, cùng hệ thống đèn chiếu sáng khoang hành lý LED giúp việc sắp xếp và lấy đồ thuận tiện.

10. Đặc tính kỹ thuật khác

Dung tích bình nhiên liệu: 60 lít.

Hệ thống làm mát két nước: két nhôm gia tăng hiệu suất tản nhiệt.

Ắc-quy: 12V – 70Ah, đảm bảo khởi động mạnh mẽ và ổn định.

Hệ thống ống xả: đôi với ống dẫn thiết kế giảm tiếng ồn và khí thải đạt chuẩn Euro 6.

Cảm biến ngoài trời: đo nhiệt độ và độ ẩm, hiển thị trên màn hình trung tâm.

Camera lùi và 360° (tùy phiên bản cao cấp) hỗ trợ quan sát toàn cảnh xung quanh xe.

Hệ thống treo phụ trợ: thanh khung dưới gầm bảo vệ và thanh cân bằng cỡ lớn tăng độ ổn định.

Kết luận

Phần Thông số kỹ thuật của Mahindra Scorpio-N 2025 cho thấy mẫu SUV này hội tụ đầy đủ các yếu tố: động cơ mạnh mẽ, hộp số linh hoạt, khung gầm cứng cáp, hệ thống treo êm ái, phanh lái tin cậy cùng khả năng tùy biến không gian linh động. Các thông số chi tiết từ kích thước, trọng lượng, đến hiệu suất nhiên liệu đều được cân đối để mang lại trải nghiệm toàn diện, phù hợp cho cả nhu cầu đô thị, đường cao tốc và off-road. Với những con số ấn tượng này, Scorpio-N 2025 xứng đáng là lựa chọn sáng giá trong phân khúc SUV cỡ trung, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng về tính năng vận hành và tiện nghi.

Menu
Tạo tài khoản ngay

để nhận 50,000đ vào tài khoản!

Đăng ký ngay

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện tính năng của trang web. Bằng cách nhấp vào Đồng ý, bạn đã đồng ý với việc thiết lập cookie trên thiết bị của bạn. Vui lòng tham khảo Chính sách về Quyền riêng tư của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi sử dụng dữ liệu cá nhân.

Đồng ý
Phiên đấu giá đã kết thúc
phút
giây
Đã chọn
Thêm
Phiên đấu giá đã kết thúc
Ẩn các tùy chọn
Xem chi tiết
Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không?