Danh mục
Danh mục và bộ lọc
1
Tin đăng
0
Người theo dõi
Tin đăng Giới thiệu Bảng giá Màu sắc Ngoại thất Nội thất Vận hành An toàn Thông số Kỹ thuật Khuyến mãi Kia Stinger

Thông số Kỹ thuật

Thông Số Kỹ Thuật Kia Stinger 2025: Chi Tiết Từ A–Z

Kia Stinger 2025 là mẫu sedan thể thao hạng trung được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, hiệu năng vận hành mạnh mẽ và trang bị công nghệ hiện đại. Dưới đây là tổng hợp chi tiết thông số kỹ thuật của Kia Stinger 2025, từ kích thước, động cơ tới hệ thống vận hành, cung cấp góc nhìn toàn diện để bạn hiểu rõ từng con số quyết định khả năng trình diễn và tiện nghi của mẫu xe này.

1. Kích Thước & Trọng Lượng

Chiều dài tổng thể: 4.800 mm.

Chiều rộng: 1.870 mm.

Chiều cao: 1.400 mm.

Chiều dài cơ sở: 2.905 mm.

Khoảng sáng gầm xe: 138 mm.

Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,9 m.

Trọng lượng không tải: khoảng 1.650–1.700 kg (tùy phiên bản và trang bị).

Cấu trúc khung thép cường độ cao kết hợp thiết kế fastback giúp Stinger 2025 toát lên vẻ hiện đại, đồng thời đảm bảo không gian nội thất rộng rãi cho hành khách. Chiều dài cơ sở lớn 2.905 mm mang lại chỗ duỗi chân thoải mái phía sau và sự ổn định khi vận hành.

2. Động Cơ & Hiệu Suất

2.1 Động Cơ 2.5L T-GDI Inline-4

Dung tích xy-lanh: 2.497 cc (2.5L).

Công suất cực đại: 191 mã lực (141 kW) tại 6.000 vòng/phút.

Mô-men xoắn cực đại: 331 Nm tại 1.650–4.000 vòng/phút.

Loại nhiên liệu: Xăng không chì, tiêu chuẩn Euro 5.

Hệ thống nạp khí: Turbo tăng áp đơn, intercooler.

Hệ thống van: DOHC, 16 van, biến thiên van kép CVVT.

Động cơ 2.5L T-GDI cho phản ứng chân ga nhanh, tầm tua máy rộng, phù hợp cả di chuyển đô thị và những lúc cần vượt nhanh trên cao tốc.

2.2 Động Cơ 3.3L Twin-Turbo V6 (Phiên Bản GT)

Dung tích xy-lanh: 3.342 cc (3.3L).

Công suất cực đại: 365 mã lực (268 kW) tại 6.000 vòng/phút.

Mô-men xoắn cực đại: 510 Nm tại 1.300–4.500 vòng/phút.

Loại nhiên liệu: Xăng không chì, tiêu chuẩn Euro 5.

Hệ thống nạp khí: Twin-turbo tăng áp kép.

Hệ thống van: DOHC, 24 van, biến thiên van kép CVVT.

Động cơ V6 3.3L Twin-Turbo mang lại khả năng tăng tốc 0–100 km/h chỉ trong 4,9 giây, âm thanh pô thể thao đặc trưng, và vận hành bền bỉ ở vòng tua cao.

3. Hộp Số & Hệ Truyền Động

Hộp số 8 cấp tự động: Ly hợp nhiều đĩa đối với bản động cơ V6 (DCT), hoặc hộp số tự động 8 cấp tiêu chuẩn cho bản 2.5L.

Chế độ sang số tay: Lẫy chuyển số sau vô-lăng.

Hệ dẫn động cầu trước (FWD): Phiên bản 2.5L tiêu chuẩn.

Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD): Phiên bản GT và tùy chọn trên bản 2.5L.

Hộp số 8 cấp kết hợp dẫn động cầu trước hoặc AWD tự động phân bổ lực kéo, mang đến sự linh hoạt giữa tiết kiệm nhiên liệu và bám đường tuyệt vời.

4. Hệ Thống Treo & Khung Gầm

Hệ thống treo trước: Tay đòn kép MacPherson với thanh cân bằng.

Hệ thống treo sau: Multi-link đa liên kết với thanh cân bằng.

Khung sườn: Thép AHSS (Advanced High-Strength Steel) chiếm 54% cấu trúc thân vỏ.

Hệ thống điều chỉnh giảm chấn thích ứng (AVS): 15 cấp độ, hai chế độ Comfort và Sport trên bản GT.

Khung gầm cứng vững cùng treo đa liên kết mang lại sự êm ái, bám đường chắc chắn, đồng thời đáp ứng tốt khi chạy tốc độ cao hoặc vào cua gắt.

5. Hệ Thống Phanh

Phanh trước: Đĩa thông gió, đường kính 350 mm, kẹp phanh 4 piston (bản GT).

Phanh sau: Đĩa thông gió, đường kính 335 mm, kẹp phanh 2 piston (bản GT).

Phanh ABS/EBD/BA: Chống bó cứng, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp.

Hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước/sau và camera 360°.

Phanh hiệu suất cao kết hợp công nghệ phanh chủ động giúp kiểm soát tốt quãng đường dừng, tăng sự an toàn và tự tin trong mọi tình huống.

6. Lốp & Mâm

Bộ mâm hợp kim 18 inch: Bản tiêu chuẩn, thiết kế đa chấu.

Bộ mâm hợp kim 19 inch: Bản GT và tùy chọn, sơn đen bóng hoặc nhôm phay xước.

Lốp trước/sau: 225/45 R18 hoặc 255/35 R19 tùy phiên bản.

Mâm lớn kết hợp lốp hiệu suất cao nâng cao độ bám, cải thiện phản hồi lái và hỗ trợ vận hành thể thao.

7. Tiêu Thụ Nhiên Liệu & Bình Xăng

Tiêu thụ nhiên liệu (công bố):

Động cơ 2.5L FWD: ~9 L/100 km kết hợp.

Động cơ 2.5L AWD: ~10 L/100 km.

Động cơ 3.3L V6 AWD: ~11–12 L/100 km.

Dung tích bình xăng: 60 L.

Mặc dù là sedan thể thao, Stinger 2025 vẫn đạt mức tiêu thụ nhiên liệu chấp nhận được nhờ công nghệ turbo phun xăng trực tiếp và hộp số 8 cấp hiệu quả.

8. Nội Thất & Kích Thước Cabin

Chiều rộng vai trước/sau: 1.465/1.400 mm.

Chiều rộng hông trước/sau: 1.420/1.415 mm.

Khoảng để chân trước/sau: 1.035/870 mm.

Chiều cao trần trước/sau: 1.023/930 mm.

Số chỗ ngồi: 5.

Kích thước cabin rộng rãi, thiết kế ghế ôm sát, bệ tỳ tay và tựa đầu điều chỉnh, đảm bảo hành khách luôn thoải mái ngay cả khi di chuyển đường dài.

9. Công Nghệ & Tiện Nghi

Màn hình trung tâm: 10,25 inch, hỗ trợ cảm ứng đa điểm, chia đôi.

Màn hình đồng hồ kỹ thuật số: 12,3 inch full LCD, tuỳ biến giao diện.

Head-Up Display: Chiếu thông tin tốc độ và cảnh báo lên kính chắn gió.

Kết nối: Apple CarPlay/Android Auto không dây, Bluetooth, USB-C.

Âm thanh: Hệ thống 8 loa tiêu chuẩn hoặc 15 loa Harman Kardon (tùy chọn).

Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm.

Cửa sổ trời toàn cảnh.

Các trang bị hiện đại tạo nên không gian tiện nghi, công nghệ cao, đúng chuẩn sedan thể thao sang trọng.

10. An Toàn & Hỗ Trợ Lái

Túi khí: 7 điểm (trước, bên, rèm, đầu gối lái).

Cảnh báo va chạm trước (FCW) & phanh khẩn cấp tự động (AEB).

Cảnh báo điểm mù (BSW) & hỗ trợ chuyển làn (LCA).

Cảnh báo lệch làn (LDW) & hỗ trợ giữ làn (LKA).

Cảnh báo giao thông cắt ngang khi lùi (RCTA).

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) & kiểm soát xuống dốc (DBC).

Camera 360° & cảm biến đỗ xe.

Hệ thống an toàn toàn diện giúp Stinger 2025 đạt tiêu chuẩn 5 sao quốc tế, bảo vệ hành khách trong mọi tình huống.

11. Không Gian Khoang Hành Lý

Dung tích cốp: 406 L.

Gập hàng ghế sau: 60:40, tăng thể tích lên 1.114 L khi gập hoàn toàn.

Khoang hành lý rộng rãi, dễ sắp xếp vali lớn hoặc đồ dùng cồng kềnh khi cần chở nhiều hành lý.

12. Những Con Số Khác

Tốc độ tối đa: 270 km/h (bản V6).

Gia tốc 0–100 km/h: 4,9 giây (bản V6); 6,8 giây (bản 2.5L).

Bảo hành: 7 năm hoặc 150.000 km.

Những chỉ số hiệu năng giúp Kia Stinger 2025 tự tin sánh vai các đàn anh châu Âu về tốc độ và cảm giác lái.

Kết Luận

Thông số kỹ thuật Kia Stinger 2025 phản ánh đầy đủ tinh hoa công nghệ và thiết kế của một chiếc sedan thể thao hạng trung cao cấp. Từ cấu trúc khung thép AHSS, động cơ turbo công suất lớn, hộp số 8 cấp DCT, hệ thống treo đa liên kết, tới hàng loạt trang bị an toàn và tiện nghi hiện đại, Stinger 2025 mang đến trải nghiệm lái phấn khích mà vẫn đảm bảo sự thoải mái và an tâm. Với những con số ấn tượng về hiệu năng, không gian và công nghệ, Kia Stinger 2025 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sedan coupe bốn cửa đẳng cấp, kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, thiết kế và tiện nghi.

Menu
Tạo tài khoản ngay

để nhận 50,000đ vào tài khoản!

Đăng ký ngay

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện tính năng của trang web. Bằng cách nhấp vào Đồng ý, bạn đã đồng ý với việc thiết lập cookie trên thiết bị của bạn. Vui lòng tham khảo Chính sách về Quyền riêng tư của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi sử dụng dữ liệu cá nhân.

Đồng ý
Phiên đấu giá đã kết thúc
phút
giây
Đã chọn
Thêm
Phiên đấu giá đã kết thúc
Ẩn các tùy chọn
Xem chi tiết
Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không?