Danh mục
Danh mục và bộ lọc
1
Tin đăng
0
Người theo dõi
Tin đăng Giới thiệu Bảng giá Màu sắc Ngoại thất Nội thất Vận hành An toàn Thông số Kỹ thuật Khuyến mãi Kia Stinger

Vận hành

Vận Hành Kia Stinger 2025: Sự Hoàn Hảo Giữa Cảm Giác Lái và Ổn Định

Kia Stinger 2025 không chỉ là một chiếc sedan thể thao có thiết kế cuốn hút mà còn sở hữu nền tảng vận hành ấn tượng, giúp người lái cảm nhận rõ rệt từng nhịp ga, từng nhúng lòng cua. Phiên bản mới tiếp tục phát triển những ưu điểm của thế hệ trước, đồng thời bổ sung công nghệ và tinh chỉnh hệ thống khung gầm, hệ truyền động, hỗ trợ lái để mang đến trải nghiệm vận hành “đầy phấn khích nhưng vẫn thoải mái” trong mọi điều kiện. Dưới đây là phân tích chi tiết về động cơ, hộp số, hệ dẫn động, hệ thống treo, phanh, vô-lăng, và các công nghệ hỗ trợ vận hành trên Kia Stinger 2025.

1. Động Cơ – Trái Tim Của Sức Mạnh

1.1 Động Cơ 2.5L T-GDI 4 Xi-Lanh

Dung tích: 2.497 cc

Công suất cực đại: 191 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn tối đa: 331 Nm tại 1.650–4.000 vòng/phút

Đặc điểm:

Sử dụng turbo tăng áp đơn, phun xăng trực tiếp, hệ thống biến thiên van kép (Dual CVVT) và đường hút khí tối ưu.

Mang lại phản hồi nhanh khi đạp ga, tầm tua máy rộng, tiết kiệm nhiên liệu ở mức trung bình 9–10 L/100 km.

1.2 Động Cơ 3.3L Twin-Turbo V6 (Bản GT)

Dung tích: 3.342 cc

Công suất cực đại: 365 mã lực tại 6.000 vòng/phút

Mô-men xoắn tối đa: 510 Nm tại 1.300–4.500 vòng/phút

Đặc điểm:

Trang bị hai turbo tăng áp đặt đối xứng, phun xăng trực tiếp, biến thiên van kép (Dual CVVT) cho hiệu suất mạnh mẽ, khả năng bứt tốc ngoạn mục.

Âm thanh pô ấm, gầm gừ đặc trưng của một chiếc xe thể thao hạng sang.

2. Hộp Số – Kết Nối Mượt Mà Giữa Đông Cơ và Bánh Xe

2.1 Hộp Số Tự Động 8 Cấp Thông Thường

Được trang bị trên phiên bản 2.5L.

Thiết kế ly hợp bánh răng truyền thống, mang lại chuyển số êm ái và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Tích hợp chế độ s Sportmatic, cho phép người lái sang số bằng lẫy chuyển số trên vô-lăng.

2.2 Hộp Số 8 Cấp Ly Hợp Kép (DCT) – Bản GT

Tăng tốc nhanh, thời gian chuyển số chỉ từ 200–300 ms, cho cảm giác liên tục và bền bỉ dù vận hành trong điều kiện khắc nghiệt.

Hỗ trợ chế độ sang số thủ công bằng lẫy chuyển số trên vô-lăng, giúp người lái chủ động hơn khi phanh động cơ hoặc bứt phá.

3. Hệ Dẫn Động – 2WD và AWD Thông Minh

3.1 Dẫn Động Cầu Trước (FWD)

Trang bị tiêu chuẩn cho bản 2.5L, cho cảm giác lái nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trong đô thị.

Độ bám đường ở mức tốt, kết hợp hệ thống cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.

3.2 Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian (AWD)

Trang bị cho bản GT và tùy chọn trên bản 2.5L.

Hệ thống AWD điều khiển điện tử phân bổ lực kéo hai cầu, có thể linh hoạt từ 100:0 (cầu trước) đến 50:50 để tối ưu bám đường trong mọi điều kiện.

Công nghệ Torque Vectoring Control (TVC) hỗ trợ phân bổ mô-men xoắn đến từng bánh, cải thiện ổn định vào cua.

4. Hệ Thống Treo & Khung Gầm – Sự Cân Bằng Giữa Ổn Định và Êm Ái

4.1 Khung Gầm Thép Cường Độ Cao

Phần thân xe sử dụng thép cường độ cao AHSS (Advanced High-Strength Steel), giảm trọng lượng, tăng độ cứng xoắn.

Độ cứng vững gấp 20% so với thế hệ trước, hạn chế rung chấn, giữ tư thế xe ổn định.

4.2 Treo Trước MacPherson & Treo Sau Multi-Link

Hệ thống treo trước dạng tay đòn kép MacPherson, sau đa liên kết (multi-link), tách rời lực phuộc và lò xo.

Mang lại độ kiểm soát thân xe tốt, ít biến dạng khi vào cua gắt, đồng thời giảm chấn êm ái khi đi qua gờ giảm tốc hay ổ gà.

4.3 Hệ Thống Điều Chỉnh Giảm Chấn Thích Ứng (AVS) – Bản GT

15 cấp độ điều chỉnh giảm chấn, chuyển nhanh giữa hai chế độ Comfort và Sport.

Ở chế độ Comfort, thân xe êm mượt, giảm chấn mềm mại; ở chế độ Sport, giảm chấn căng cứng hơn, hạn chế độ dập thân xe, phục vụ lái thể thao.

5. Vô-Lăng & Hệ Thống Lái – Cảm Giác Liên Kết Mặt Đường

5.1 Vô-Lăng Trợ Lực Điện (R-MDPS)

Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ, nhẹ nhàng trong phố, chắc tay trên cao tốc.

Phản hồi lái nhanh, chính xác, giúp người lái điều khiển từng góc cua nhỏ.

5.2 Chế Độ Lái Thể Thao (Sport vs Sport+)

Khi chuyển sang Sport, vô-lăng nặng hơn, chân ga nhạy, hộp số giữ chậm hơn; Sport+ còn nâng cấp tiếng pô, giảm độ hỗ trợ can thiệp điện tử, cho trải nghiệm gần với xe đua.

6. Hệ Thống Phanh – Linh Hoạt Và An Toàn

6.1 Phanh Đĩa Trước/Sau Thông Gió

Đĩa phanh trước đường kính 350 mm, sau 335 mm, kết hợp kẹp phanh 4 piston trước – 2 piston sau (phiên bản GT).

Đạp phanh chắc, độ trễ thấp, kiểm soát tốt khi cần giảm tốc gấp.

6.2 ABS, EBD, BA & ESC

ABS chống bó cứng bánh, EBD phân bổ lực phanh theo tải trọng, BA hỗ trợ lực phanh khẩn cấp; ESC cân bằng thân xe khi lệch hướng.

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và đổ đèo DBC (Downhill Brake Control) tăng độ an toàn.

7. Hỗ Trợ Lái & Công Nghệ An Toàn

7.1 Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình Chủ Động (Smart Cruise Control)

Duy trì khoảng cách an toàn với xe trước, tự điều chỉnh tốc độ, có thể dừng hẳn và tăng tốc trở lại trong khoảng 3 giây.

Kết hợp dẫn đường bản đồ (Navigation-based), dự đoán cua, đường dốc, tự động điều chỉnh tốc độ.

7.2 Cảnh Báo Điểm Mù BSM & Hỗ Trợ Giữ Làn LCA

BSM cảnh báo phương tiện ở điểm mù qua đèn LED trên gương; LCA hỗ trợ đánh lái nhẹ trở về làn an toàn khi phát hiện chệch làn.

7.3 Camera 360° & Cảm Biến Đỗ Xe

Giúp quan sát toàn cảnh xung quanh, hỗ trợ đỗ xe trong không gian hẹp, tăng độ an toàn khi di chuyển chậm.

8. Hiệu Năng Thực Tế & Đánh Giá Lái Thu Thập

8.1 Gia Tốc & Nhạy Ga

Bản 3.3L V6 đạt tốc độ 0–100 km/h trong 4,9 giây, bản 2.5L 6,8 giây.

Đạp ga tức thì, không có độ trễ turbo lớn, nhờ cấu trúc turbo nhỏ và đầu nạp khí tối ưu.

8.2 Ổn Định Khi Vào Cua

Hệ thống treo đa liên kết và AWD kiểm soát lực kéo tối ưu giúp Stinger bám đường chắc.

Hỗ trợ phanh góc Curve-Down HAC giảm tốc ổn định khi vào cua dốc.

8.3 Cách Âm & Ổn Định Trên Cao Tốc

Cabin yên tĩnh, kính dày và lớp hút âm khắp sàn, thân xe ít vọng tiếng gió.

Ở tốc độ 120–150 km/h trên cao tốc, Stinger bám đường êm, không bồng bềnh.

9. Tiêu Thụ Nhiên Liệu & Bảo Dưỡng

Bản 2.5L FWD trung bình 9–10 L/100 km, AWD 10–11 L/100 km; bản V6 3.3L khoảng 11–12 L/100 km.

Bảo dưỡng định kỳ 10.000 km hoặc 6 tháng; chi phí bảo dưỡng vừa phải so với sedan hạng sang.

10. Kết Luận

Vận hành Kia Stinger 2025 mang đến trải nghiệm toàn diện: từ tăng tốc bùng nổ với động cơ Turbo mạnh mẽ, chuyển số nhanh mượt, lái thể thao linh hoạt với AWD và AVS, đến êm ái và ổn định trên cao tốc. Hệ thống hỗ trợ lái, phanh, cân bằng tiên tiến đảm bảo an toàn và tự tin cho cả người lái lẫn hành khách. Dù di chuyển trong phố hay chinh phục đèo dốc xa đường trường, Stinger luôn tỏ ra linh hoạt, mạnh mẽ và tiện nghi, xứng đáng là sedan GT thể thao “đỉnh” của Kia trong năm 2025.

Menu
Tạo tài khoản ngay

để nhận 50,000đ vào tài khoản!

Đăng ký ngay

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện tính năng của trang web. Bằng cách nhấp vào Đồng ý, bạn đã đồng ý với việc thiết lập cookie trên thiết bị của bạn. Vui lòng tham khảo Chính sách về Quyền riêng tư của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi sử dụng dữ liệu cá nhân.

Đồng ý
Phiên đấu giá đã kết thúc
phút
giây
Đã chọn
Thêm
Phiên đấu giá đã kết thúc
Ẩn các tùy chọn
Xem chi tiết
Bạn có chắc chắn muốn xóa mục này không?