THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEAPMOTOR C11 2025
Khi nói đến một mẫu SUV thuần điện như Leapmotor C11 2025, việc nắm rõ thông số kỹ thuật không chỉ giúp khách hàng đánh giá chính xác khả năng vận hành, tiện nghi hay mức độ thân thiện môi trường, mà còn hỗ trợ so sánh trực tiếp với các đối thủ cùng phân khúc. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng của Leapmotor C11 2025, được mô tả dưới dạng văn bản liền mạch, giúp bạn dễ dàng tham khảo mà không cần bảng biểu hay phân tích SEO, đồng thời đảm bảo độ dài trên 1.000 từ.
1. Kích thước và khối lượng
Leapmotor C11 2025 thuộc phân khúc SUV cỡ trung, sở hữu chiều dài 4.720 mm, chiều rộng 1.920 mm và chiều cao 1.650 mm. Chiều dài cơ sở lên đến 2.880 mm không chỉ mang lại không gian nội thất rộng rãi cho 5 người lớn, mà còn giúp xe giữ được sự ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao. Khoảng sáng gầm xe 180 mm hỗ trợ vận hành trên nhiều điều kiện địa hình, từ đô thị đến đường xấu. Trọng lượng không tải của xe dao động từ 2.050 kg (bản một động cơ, pin tiêu chuẩn) đến 2.200 kg (bản hai động cơ, pin nâng cao), tùy vào cấu hình pin và trang bị. Khối lượng này được phân bổ cân bằng giữa cầu trước và sau, giúp Leapmotor C11 2025 đạt tỷ lệ phân bổ trọng lượng gần 50:50, góp phần tối ưu độ bám đường và góc đánh lái.
2. Hệ truyền động và hiệu suất động cơ
Leapmotor C11 2025 cung cấp hai tùy chọn hệ truyền động:
Động cơ điện một trục (Single Motor)
– Loại: Permanent Magnet Synchronous Motor (PMSM)
– Công suất cực đại: 215 kW (~293 mã lực)
– Mô-men xoắn cực đại: 360 Nm
Động cơ điện hai trục (Dual Motor)
– Loại: Hai mô-tơ PMSM trước và sau
– Công suất tổng: 400 kW (~544 mã lực)
– Mô-men xoắn tổng: 720 Nm
Động cơ điện PMSM của Leapmotor C11 2025 ưu việt ở khả năng đáp ứng tức thì, cho cảm giác tăng tốc mượt mà và mạnh mẽ. Phiên bản hai động cơ giúp xe đạt gia tốc 0–100 km/h trong khoảng 4,5 giây, một con số hiếm thấy ở phân khúc SUV cỡ trung. Trong khi đó, bản động cơ đơn cũng đủ sức đem lại trải nghiệm lái linh hoạt và tầm di chuyển ấn tượng.
3. Pin và tầm di chuyển
Một trong những ưu điểm nổi bật của Leapmotor C11 2025 là khối pin Lithium Iron Phosphate (LFP) dung lượng 90 kWh, tập trung đặt dưới mặt sàn. Khối pin LFP mang đến độ bền cao, an toàn về nhiệt và chu kỳ sạc xả lên tới hơn 3.000 lần.
– Dung lượng pin: 90 kWh
– Tầm di chuyển theo chuẩn WLTP: 550 km
– Tầm di chuyển thực tế tại Việt Nam: 450–500 km (khi chạy hỗn hợp đô thị và đường trường, điều hòa bật)
Hệ thống quản lý pin BMS (Battery Management System) giám sát điện áp, dòng sạc, nhiệt độ và tình trạng cell pin liên tục, đảm bảo vận hành an toàn và kéo dài tuổi thọ. Hệ thống làm mát chất lỏng (liquid cooling) giữ pin trong ngưỡng nhiệt 20–40 °C, cho hiệu suất ổn định dù trong điều kiện nắng nóng hay lạnh giá.
4. Hệ thống sạc
Leapmotor C11 2025 hỗ trợ cả sạc nhanh DC và sạc AC:
– Sạc nhanh DC: Công suất đầu vào tối đa 150 kW, sạc từ 20% lên 80% chỉ trong 30–35 phút.
– Sạc AC: Công suất 11 kW (3 pha), sạc đầy 0–100% trong 8–9 giờ.
Hãng xe cung cấp gói lắp đặt trạm sạc tại nhà (wallbox) đi kèm, tích hợp với ứng dụng di động để người dùng dễ dàng lên lịch sạc vào khung giờ giá điện rẻ. Khả năng sạc nhanh giúp Leapmotor C11 2025 phù hợp cho cả hành trình liên tỉnh, đảm bảo thời gian nghỉ ngơi ngắn nhất.
5. Hệ thống treo, khung gầm và góc tiếp cận
Leapmotor C11 2025 sử dụng khung gầm liền khối (monocoque) kết hợp khung phụ bằng nhôm ở phía trước để giảm trọng lượng và nâng cao độ cứng. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết (multi-link) được tinh chỉnh để mang lại cảm giác êm ái khi đi qua ổ gà, đồng thời đủ độ chắc chắn để giữ xe ổn định khi ôm cua.
– Khung gầm: Monocoque + khung phụ nhôm
– Hệ thống treo trước: MacPherson, lò xo cuộn và giảm chấn thuỷ lực
– Hệ thống treo sau: Đa liên kết, lò xo cuộn và giảm chấn thuỷ lực
– Góc tiếp cận: 19 độ
– Góc thoát: 22 độ
– Góc vượt khởi điểm: 15 độ
Các góc này đảm bảo Leapmotor C11 2025 đủ tự tin chinh phục đường dốc, đường gồ ghề và bãi đỗ không trải nhựa mà không lo vướng gầm.
6. Phanh, truyền động và tái tạo năng lượng
Leapmotor C11 2025 trang bị phanh đĩa tản nhiệt trước và sau, kết hợp các hệ thống hỗ trợ: ABS, EBD và BA. Đồng thời, xe tích hợp hệ thống tái tạo năng lượng phanh (Regenerative Braking) với ba mức điều chỉnh: thấp, trung bình và chế độ “một pedal” (One-Pedal Mode), cho phép người lái chọn mức độ tái sinh phù hợp khi di chuyển trong đô thị hoặc đường trường.
– Phanh trước: Đĩa tản nhiệt, kẹp phanh hai piston
– Phanh sau: Đĩa đặc, kẹp phanh một piston
– Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
– Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
– Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
– Regenerative Braking: 3 mức, tối đa ở chế độ One-Pedal
Việc điều chỉnh mức tái tạo năng lượng dễ dàng thông qua lẫy sau vô-lăng, giúp người lái linh hoạt tiết kiệm năng lượng hoặc ưu tiên trải nghiệm lái mượt mà.
7. Vô-lăng, hộp số và điều khiển lái
Mặc dù là xe điện, Leapmotor C11 2025 vẫn trang bị hộp số đơn cấp (single-speed gearbox) truyền năng lượng từ mô-tơ đến bánh xe mà không cần hộp số nhiều cấp. Vô-lăng trợ lực điện EPS phản hồi chính xác, có ba chế độ lái: Eco, Normal và Sport.
– Eco: Hạn chế công suất, tối ưu tầm di chuyển
– Normal: Cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm
– Sport: Tăng nhạy chân ga, tối đa công suất và phản hồi vô-lăng nhanh hơn
Chế độ lái có thể chuyển nhanh qua nút bấm trên vô-lăng hoặc thông qua màn hình trung tâm, giúp phù hợp với điều kiện giao thông hoặc phong cách lái của người dùng.
8. Góc nhìn, kính chắn gió và cửa sổ trời
Leapmotor C11 2025 được trang bị kính chắn gió nhiều lớp cách âm và cách nhiệt, hỗ trợ chống tia UV và hạn chế tiếng ồn. Hai kính bên hông và kính hậu cũng sử dụng kính dày, góp phần yên tĩnh trong cabin. Phiên bản cao cấp có cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Sunroof, mang lại ánh sáng tự nhiên và cảm giác mở rộng không gian.
– Kính chắn gió: Nhiều lớp, cách âm, chống tia UV
– Kính bên hông/ kính hậu: Kính dày, cách âm
– Cửa sổ trời (tùy chọn): Panorama Sunroof, kính cường lực, mở điện
9. Hệ thống điện và tiêu thụ năng lượng
Mặc dù không có chỉ số tiêu thụ kWh/100 km công bố chi tiết như xe xăng, Leapmotor C11 2025 duy trì mức tiêu thụ năng lượng trung bình khoảng 17,5 kWh/100 km theo số liệu thử nghiệm WLTP. Con số này giúp bạn ước tính chi phí điện năng khi vận hành hàng tháng, và dễ dàng so sánh với các đối thủ cùng tầm.
– Mức tiêu thụ năng lượng WLTP: 17,5 kWh/100 km
10. Hệ thống hỗ trợ lái và an toàn chủ động
Leapmotor C11 2025 tích hợp gói hỗ trợ lái LeapPilot X cấp độ 2+, bao gồm các tính năng: Adaptive Cruise Control (ACC), Lane Keep Assist (LKA), Lane Departure Warning (LDW), Automatic Emergency Braking (AEB), Blind Spot Detection (BSD) và Rear Cross Traffic Alert (RCTA). Các cảm biến radar trước-sau, camera 360 độ và cảm biến siêu âm xung quanh xe góp phần mang lại khả năng phát hiện vật cản chính xác và hỗ trợ lái an toàn.
– ACC: Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước
– LKA & LDW: Giữ làn và cảnh báo chệch làn
– AEB: Phanh khẩn cấp tự động khi nguy cơ va chạm
– BSD: Cảnh báo điểm mù
– RCTA: Cảnh báo xe cắt ngang khi lùi đỗ
11. Trọng tải và khả năng kéo
Mặc dù Leapmotor C11 2025 chủ yếu phục vụ mục đích di chuyển cá nhân và gia đình, xe vẫn có khả năng kéo tải nhẹ. Theo thông số kỹ thuật, trọng tải tối đa của xe vào khoảng 550 kg, đủ để chở thêm đồ đạc, hành lý hoặc gắn thêm giá chở xe đạp, thuyền kayak khi cần. Anh hưởng của trọng tải lên tầm di chuyển và hiệu suất vận hành không quá lớn nếu tuân thủ giới hạn cho phép.
12. Khả năng kết nối và cập nhật phần mềm
Mặc dù không phải thông số “cơ khí”, khả năng kết nối và cập nhật phần mềm OTA (Over-the-Air) được xem là yếu tố kỹ thuật quan trọng của Leapmotor C11 2025. Hãng xe liên tục tung ra các bản cập nhật phần mềm cho động cơ, BMS, hệ thống hỗ trợ lái và giao diện người dùng, giúp xe ngày càng hoàn thiện và tăng tính năng an toàn.
– Cập nhật OTA: Động cơ, pin, hệ thống hỗ trợ lái, giao diện LeapOS
– Ứng dụng LeapLink: Giám sát trạng thái pin, lên lịch sạc, định vị xe, cảnh báo từ xa
13. Phụ kiện và nâng cấp kỹ thuật
Bên cạnh trang bị tiêu chuẩn, Leapmotor C11 2025 còn cho phép nâng cấp một số phụ kiện kỹ thuật: phanh hiệu suất cao, mâm lớn 20 inch, hệ thống loa 12 kênh, gói hỗ trợ lái nâng cao… Những tùy chọn này thay đổi nhẹ trọng lượng và hiệu suất, nhưng mang lại trải nghiệm cá nhân hoá cho từng chủ nhân.
Kết luận, phần Thông số kỹ thuật của Leapmotor C11 2025 thể hiện một tổng thể hoàn chỉnh: kích thước và khối lượng phù hợp với phân khúc SUV cỡ trung; hệ truyền động điện mạnh mẽ; pin LFP dung lượng 90 kWh cho tầm di chuyển trên 500 km; khả năng sạc nhanh linh hoạt; hệ thống treo và khung gầm tối ưu giữa êm ái và chắc chắn; phanh và tái tạo năng lượng hiệu quả; cũng như hàng loạt tính năng hỗ trợ lái và an toàn chủ động. Thông số kỹ thuật này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng, từ đô thị đến hành trình đường dài, đồng thời đảm bảo tối ưu chi phí vận hành và trải nghiệm người dùng trong kỷ nguyên xe điện.